quăm quắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quăm quắm+
- Threatening (of look, eyes ...)
- Cái nhìn quăm quắm
A threatening look
- Cái nhìn quăm quắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quăm quắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quăm quắm":
quăm quắm quằm quặm - Những từ có chứa "quăm quắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ibis writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery more...
Lượt xem: 501